VN520


              

禽有禽言, 獸有獸語

Phiên âm : qín yǒu qín yán, shòu yǒu shòu yǔ.

Hán Việt : cầm hữu cầm ngôn, thú hữu thú ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻各有彼此溝通了解的方法。《西遊記》第七二回:「原來那妖精幔天結網, 擄住這七般蟲蛭, 卻要吃他。古云:『禽有禽言, 獸有獸語。』當時這些蟲哀告饒命, 願拜為母, 遂此春採百花供怪物, 夏尋諸卉孝妖精。」